Với Máy in hoá đơn Xprinter XP-R83M Ngoài trang bị mới về dao cắt và tốc độ thì đểm nhấn đáng chú ý nhất vẫn là đầu in nhiệt của máy đây là dòng đầu in siêu chất lượng của HEX loại đầu in cho tuổi thọ lên đến 150km in nếu 1 cuộn giấy in bill khổ k80 chuẩn dài 15met thì bạn cần sử dụng 10.000 cuộn giấy in bill thì mới cần phải thay đầu in của nó. Để tôi tính cho bạn luôn nè VD 1 cuộn giấy bạn ra được 60 đơn hàng nhé thì bạn in 600.000 đơn luôn nè Nếu in mà hư cái đầu in này thì quán bạn tiền vào như nước luôn rồi
Đấy là phần đầu in giờ mình đi sâu vào phần dao cắt nhé với chất liệu thép thì dao cắt này siêu bền có thể chịu được 1.5 triệu lượt cắt bạn nhé
Hiện tại máy in hoá đơn Xprinter XP-R83M đang được trang bị 3 cổng kết nối là USB + LAN và RS232, Với cổng RS232 thì có thể sử dụng được cho các dòng máy cần in bill qua cổng COM của máy tính hoặc các thiết bị y tế hay các thiết bị xe nâng cần xuất bill
Tương thích với hệ điều hành : Đây là dòng máy mới năm 2022 nên máy đã được tích hợp Driver mới có thể cài đặt trên tất cả các thiết bị hiện nay từ WIN 11 cho đến MACOS máy đều có Driver cài đặt tiện lợi và nhanh chóng
Model | XP-R83M | ||
Printing | |||
Printing method | Direct thermal | ||
Paper width |
58mm / 80mm |
||
Print width |
72mm/ 76mm/ 80mm/ 64mm/ 48mm/ 52mm |
||
Column capacity | 576 dots/line(adjustable by command) | ||
Printing speed | 200 mm/s Max. | 260 mm/s Max. | 300 mm/s Max. |
Interface | USB+Lan/ USB+Serial/USB | USB+Serial+Lan | USB+Serial+Lan |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) | ||
Column number |
80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns |
||
Character size |
ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) | ||
Cutter | |||
Auto cutter | Partial | ||
Barcode Character | |||
Extension character sheet |
PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) | ||
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | ||
2D Barcode | QR Code / PDF417 | ||
Input buffer | 128 Kbytes | 128 Kbytes | 2048 Kbytes |
NV Flash | 256 Kbytes | 256 Kbytes | 256 Kbytes |
Power | |||
Power adaptor |
Input: AC 100-240V/50~60Hz Output: DC 24V/2.5A |
||
Printer input | DC 24V/2.5A | ||
Cash drawer | DC 24V/1A | ||
Physical characteristics | |||
Weight | 1.16 KG | ||
Dimensions | 178×140×128mm (D×W×H) | ||
Environmental Requirements | |||
Work environment | Temperature (0~45℃) humidity(10~80%) | ||
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) | ||
Reliability | |||
Cutter life | 1.5 million cuts | ||
Printer head life | 150 KM | ||
Software | |||
Emulation | ESC/POS | ||
Driver |
Windows/JPOS/OPOS/Linux/Android/Mac |
||
Utility | Windows & Linux test Utility | ||
SDK | iOS/Android/Windows |